Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bí bảo
1
/1
祕寶
bí bảo
Từ điển trích dẫn
1. Vật quý hiếm thấy. ◇Nhan Diên Chi 顏延之:“Bí bảo doanh ư ngọc phủ” 祕寶盈於玉府 (Giả bạch mã phú 赭白馬賦) Vật trân quý hiếm thấy, đầy ở ngọc phủ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vật quý cất kín.