Có 1 kết quả:
liêm
Âm Hán Việt: liêm
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾兼
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: HDTXC (竹木廿重金)
Unicode: U+7A34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾兼
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: HDTXC (竹木廿重金)
Unicode: U+7A34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các loại gạo tẻ.