Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
窂
Âm Hán Việt:
lao
,
lâu
Tổng nét: 9
Bộ:
huyệt 穴
(+4 nét)
Hình thái:
⿱
穴
牛
Nét bút:
丶丶フノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: JCHQ (十金竹手)
Unicode:
U+7A82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
láo
Âm Nhật (onyomi):
ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi):
み.ちる (mi.chiru)
,
おり (ori)
Âm Hàn:
로
Tự hình
1
Dị thể
1
牢
Không hiện chữ?