Có 1 kết quả:
giáo
Âm Hán Việt: giáo
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴卯
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフノフ丨
Thương Hiệt: JCHHL (十金竹竹中)
Unicode: U+7A8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴卯
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフノフ丨
Thương Hiệt: JCHHL (十金竹竹中)
Unicode: U+7A8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Giáo 窖.