Có 1 kết quả:
đậu
Tổng nét: 13
Bộ: huyệt 穴 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱穴卖
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: JCJNK (十金十弓大)
Unicode: U+7AA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
giản thể
Từ điển phổ thông
cái lỗ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 竇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 竇
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hang, lỗ (khoét ở vách): 狗竇 Hang chó;
② (giải) Xoang: 鼻竇 Xoang mũi; 鼻旁竇炎 Viêm xoang mũi;
③ (văn) Khoi, tháo;
④ [Dòu] (Họ) Đậu.
② (giải) Xoang: 鼻竇 Xoang mũi; 鼻旁竇炎 Viêm xoang mũi;
③ (văn) Khoi, tháo;
④ [Dòu] (Họ) Đậu.