Có 1 kết quả:
sĩ
Âm Hán Việt: sĩ
Tổng nét: 12
Bộ: lập 立 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立矣
Nét bút: 丶一丶ノ一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: YTIOK (卜廿戈人大)
Unicode: U+7AE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: lập 立 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立矣
Nét bút: 丶一丶ノ一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: YTIOK (卜廿戈人大)
Unicode: U+7AE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
chờ đợi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cũng như “sĩ” 俟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 俟 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứng đợi. Chờ đợi.