Có 1 kết quả:
tỳ
Âm Hán Việt: tỳ
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮比
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一フノフ
Thương Hiệt: HPP (竹心心)
Unicode: U+7B13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮比
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一フノフ
Thương Hiệt: HPP (竹心心)
Unicode: U+7B13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái vợt bằng tre để bắt tôm.