Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⺮皿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: XXHBT (重重竹月廿)
Unicode: U+7B3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⺮皿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: XXHBT (重重竹月廿)
Unicode: U+7B3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1