Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
筪
Âm Hán Việt:
hạp
Tổng nét: 13
Bộ:
trúc 竹
(+7 nét)
Hình thái: ⿱
⺮
匣
Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨フ一一丨フ
Thương Hiệt: HSWL (竹尸田中)
Unicode:
U+7B6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
tráp
Âm Nhật (onyomi):
コウ (kō)
,
ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi):
たけ (take)
Tự hình
1
Dị thể
2
匣
笚
Không hiện chữ?