Có 2 kết quả:
duẩn • khuân
Âm Hán Việt: duẩn, khuân
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺮囷
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: HWHD (竹田竹木)
Unicode: U+7B98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺮囷
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: HWHD (竹田竹木)
Unicode: U+7B98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
măng tre
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài tre cứng.