Có 2 kết quả:

thoaxoa
Âm Hán Việt: thoa, xoa
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: HYWV (竹卜田女)
Unicode: U+7C11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ
Âm Nôm: thoa
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): みの (mino)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: so1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

thoa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo tơi

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “thoa” 蓑.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ thoa 蓑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蓑 (bộ 艹).

xoa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

áo tơi