Có 1 kết quả:
đoán
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮断
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
Thương Hiệt: HVDL (竹女木中)
Unicode: U+7C16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
cái lờ, cái đó
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 籪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籪
Từ điển Trần Văn Chánh
(Cái) cừ, đăng, đó, nò (đồ dùng để bắt cá).