![]()
Âm Hán Việt:
đàiTổng nét: 20
Bộ:
trúc 竹 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
⺮臺Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一Thương Hiệt: HGRG (竹土口土)
Unicode:
U+7C49Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nón rộng vành.