Có 1 kết quả:
trát
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱扎糹
Nét bút: 一丨一フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QUVIF (手山女戈火)
Unicode: U+7D25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
chét, bó, buộc
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “trát” 紮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trát 紮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quấn xung quanh. Bó lại — Trú đóng ( nói về quân đội ).