Có 1 kết quả:
hoằng
Âm Hán Việt: hoằng
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹弘
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フフ丶
Thương Hiệt: VFNI (女火弓戈)
Unicode: U+7D2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹弘
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フフ丶
Thương Hiệt: VFNI (女火弓戈)
Unicode: U+7D2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái miệng lưới bẫy thú vật.