Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái: ⿰糹同
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: VFBMR (女火月一口)
Unicode: U+7D67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái: ⿰糹同
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: VFBMR (女火月一口)
Unicode: U+7D67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1