Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
縒
Tổng nét: 15
Bộ:
mịch 糸
(+9 nét)
Hình thái:
⿰
糹
差
Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: VFTQM (女火廿手一)
Unicode:
U+7E12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
rây
,
sai
Âm Nhật (onyomi):
シ (shi)
,
サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi):
よ.る (yo.ru)
Âm Hàn:
착
Tự hình
2
Dị thể
4
𦄙
𦆧
𦇈
𬘷
Không hiện chữ?