Có 3 kết quả:
thao • trù • trừu
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綢.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 綢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 綢
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lụa, vóc: 絲綢 Tơ lụa;
② 【綢繆】trù mâu [chóumóu] (văn) a. Vấn vương, vướng víu, ràng rịt: 情意綢繆 Tình ý vấn vương; b. Lo liệu từ trước: 未雨綢繆 Tính toán trước, chuẩn bị trước (khi chưa mưa).
② 【綢繆】trù mâu [chóumóu] (văn) a. Vấn vương, vướng víu, ràng rịt: 情意綢繆 Tình ý vấn vương; b. Lo liệu từ trước: 未雨綢繆 Tính toán trước, chuẩn bị trước (khi chưa mưa).
giản thể
Từ điển phổ thông
quấn sợi, xe sợi