Có 1 kết quả:
phữu
Âm Hán Việt: phữu
Tổng nét: 10
Bộ: phũ 缶 (+4 nét)
Hình thái: ⿱缶灬
Nét bút: ノ一一丨フ丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: OUF (人山火)
Unicode: U+7F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: phũ 缶 (+4 nét)
Hình thái: ⿱缶灬
Nét bút: ノ一一丨フ丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: OUF (人山火)
Unicode: U+7F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa cực nóng.