Có 1 kết quả:
hoàn
Âm Hán Việt: hoàn
Tổng nét: 13
Bộ: dương 羊 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺶完
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: TQJMU (廿手十一山)
Unicode: U+7FA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: dương 羊 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺶完
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: TQJMU (廿手十一山)
Unicode: U+7FA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài dê núi, tính rất dữ.