Âm Hán Việt:
hàmTổng nét: 15
Bộ:
dương 羊 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰⺶咸Nét bút:
丶ノ一一一ノ一ノ一丨フ一フノ丶Thương Hiệt: TQIHR (廿手戈竹口)
Unicode:
U+7FACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dê lớn.