Âm Hán Việt:
sápTổng nét: 13
Bộ:
vũ 羽 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱羽夾Nét bút:
フ丶一フ丶一一ノ丶ノ丶ノ丶Thương Hiệt: SMKOO (尸一大人人)
Unicode:
U+7FDCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bay mau ( nói về chim ).