Có 1 kết quả:
lỗi
Tổng nét: 6
Bộ: lỗi 耒 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QD (手木)
Unicode: U+8012
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Âm Nôm: doi, lẫn, lòi, lồi, ròi, rồi, rủi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki), く (ku), すき (suki)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi6, loi6
Âm Nôm: doi, lẫn, lòi, lồi, ròi, rồi, rủi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki), く (ku), すき (suki)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi6, loi6
Tự hình 5
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cày
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cày. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Nhân thích kì lỗi nhi thủ chu, kí phục đắc thố” 因釋其耒而守株, 冀復得兔 (Ngũ đố 五蠹) Vì thế bỏ cày mà giữ gốc cây, mong lại bắt được thỏ.
2. (Danh) Cán (của cái cày hay cái cuốc).
2. (Danh) Cán (của cái cày hay cái cuốc).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cầy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái cày (để cày ruộng): 因釋其耒而守株,冀復得兔 Vì thế bỏ cày mà giữ gốc cây, mong lại bắt được thỏ (Hàn Phi tử).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cày — Cái cán cày. Chỗ tay cầm của cái cày — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.