Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
ngất
•
nhiếp
耴
Âm Hán Việt:
ngất
,
nhiếp
Tổng nét: 7
Bộ:
nhĩ 耳
(+1 nét)
Hình thái:
⿰
耳
乚
Nét bút:
一丨丨一一一フ
Thương Hiệt: SJU (尸十山)
Unicode:
U+8034
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
チョウ (chō)
,
ジョウ (jō)
,
ニョウ (nyō)
Âm Quảng Đông:
zip3
Tự hình
2
Dị thể
3
䎲
耷
𦕿
Không hiện chữ?
1
/2
ngất
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ồn ào điếc tai. Td: Ngao ngất 聱耴 ( nhiều tiếng ồn ào ).
nhiếp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái tai chảy thõng xuống.