Có 1 kết quả:
tứ
Âm Hán Việt: tứ
Tổng nét: 10
Bộ: duật 聿 (+4 nét)
Hình thái: ⿰歹聿
Nét bút: 一ノフ丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: MNLQ (一弓中手)
Unicode: U+8082
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: duật 聿 (+4 nét)
Hình thái: ⿰歹聿
Nét bút: 一ノフ丶フ一一一一丨
Thương Hiệt: MNLQ (一弓中手)
Unicode: U+8082
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái huyệt chôn người chết — Chôn xuống huyệt.