Âm Hán Việt:
chiTổng nét: 9
Bộ:
nhục 肉 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
月只Nét bút:
ノフ一一丨フ一ノ丶Thương Hiệt: BRC (月口金)
Unicode:
U+80D1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
zhīÂm Quảng Đông:
zi1Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chi 肢.