Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
胷
Âm Hán Việt:
hung
Tổng nét: 10
Bộ:
nhục 肉
(+6 nét)
Hình thái: ⿱
匈
月
Nét bút:
ノフノ丶フ丨丨フ一一
Thương Hiệt: PUB (心山月)
Unicode:
U+80F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
xiōng
Âm Nôm:
hông
,
hung
Âm Hàn:
흉
Âm Quảng Đông:
hung1
Tự hình
1
Dị thể
2
匈
胸
Không hiện chữ?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quản Thành tử, tặng Lương phụng sứ kỳ 2 - 管城子,贈梁奉使其二
(
Seo Geo-jeong
)