Có 1 kết quả:
thiên
Âm Hán Việt: thiên
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月延
Nét bút: ノフ一一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: BNKV (月弓大女)
Unicode: U+8120
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月延
Nét bút: ノフ一一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: BNKV (月弓大女)
Unicode: U+8120
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước thịt sống.