Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chi ma
1
/1
芝麻
chi ma
Từ điển trích dẫn
1. Cây vừng (mè). Còn gọi là “hồ ma” 胡麻.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây vừng ( mè ), còn gọi là Hồ ma.