Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hoang địa
1
/1
荒地
hoang địa
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng đất không vết chân người — Vùng đất không ai trồng trọt.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Hoàng Lâu tẩu bút thị Bắc sứ thị giảng Dư Gia Tân - 登黃樓走筆示北使侍講余嘉賓
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Khúc giang - 曲江
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Trần tướng Cúng Hoa tự - 陳相供花寺
(
Vũ Duy Vỹ
)
•
Trương hành khiển - 張行遣
(
Dương Bang Bản
)
•
Vọng Phu thạch - 望夫石
(
Cao Bá Quát
)