Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
荕
Âm Hán Việt:
cân
Tổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸
(+6 nét)
Hình thái: ⿱
艹
肋
Nét bút:
一丨丨ノフ一一フノ
Thương Hiệt: XTBKS (重廿月大尸)
Unicode:
U+8355
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
cân
,
gân
Âm Nhật (onyomi):
キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi):
ほね (hone)
Tự hình
1
Dị thể
1
筋
Không hiện chữ?