Âm Hán Việt:
võngTổng nét: 11
Bộ:
thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱艹罔Nét bút:
一丨丨丨フ丶ノ一丶一フThương Hiệt: TBTV (廿月廿女)
Unicode:
U+83F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại cỏ mọc trong ruộng, cho súc vật ăn được. § Còn có tên là “thủy bại tử” 水稗子.