Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
diệp mạch
1
/1
葉脈
diệp mạch
Từ điển trích dẫn
1. Thớ lá, gân lá. § Có “chủ mạch” 主脈, “chi mạch” 支脈 và “tế mạch” 細脈; giữ nhiệm vụ phân phối nước và chất nuôi cây. Còn gọi là “diệp cân” 葉筋.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gân lá.