Có 1 kết quả:
bồ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bồ đào 葡萄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bồ đào” 葡萄.
2. (Danh) § Xem “Bồ-Đào-Nha” 葡萄牙.
2. (Danh) § Xem “Bồ-Đào-Nha” 葡萄牙.
Từ điển Thiều Chửu
① Bồ đào 葡萄. Xem chữ đào 萄.
② Bồ Ðào Nha 葡萄牙 tên nước (Portugal).
② Bồ Ðào Nha 葡萄牙 tên nước (Portugal).
Từ điển Trần Văn Chánh
①【葡萄】bồ đào [pútáo] Quả nho;
② [Pú] Nước Bồ Đào Nha (nói tắt).
② [Pú] Nước Bồ Đào Nha (nói tắt).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ bắt đầu với vần Bồ 葡.
Từ ghép 3