Có 1 kết quả:
cổn
Âm Hán Việt: cổn
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹衮
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: XTYCV (重廿卜金女)
Unicode: U+84D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹衮
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: XTYCV (重廿卜金女)
Unicode: U+84D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Cổn 蔉.