Có 1 kết quả:

lam
Âm Hán Việt: lam
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TLIT (廿中戈廿)
Unicode: U+84DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄚ, lán ㄌㄢˊ
Âm Nôm: lam, trôm
Âm Quảng Đông: laam4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lam

giản thể

Từ điển phổ thông

1. màu xanh lam
2. cây chàm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 藍.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 藍

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 苤藍 [piâla] Xem 藍 [lán].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Màu lam, màu xanh da trời;
② Cây chàm;
③ 【伽藍】già lam [qiélán] Xem 伽 (2) (bộ 亻);
④ [Lán] (Họ) Lam Xem 藍 [la].

Từ ghép 3