Có 2 kết quả:
tàng • tạng
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹臧
Nét bút: 一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: TIMS (廿戈一尸)
Unicode: U+85CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cáng ㄘㄤˊ, zāng ㄗㄤ, zàng ㄗㄤˋ
Âm Nôm: tàng
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura), おさ.める (osa.meru), かく.れる (kaku.reru)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: cong4, zong6
Âm Nôm: tàng
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura), おさ.める (osa.meru), かく.れる (kaku.reru)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: cong4, zong6
Tự hình 4
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung trung hành lạc kỳ 6 - 宮中行樂其六 (Lý Bạch)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 2 - 大雲寺贊公房其二 (Đỗ Phủ)
• Đào hoa giản cổ đằng ca - 桃花澗古藤歌 (Chung Tinh)
• Đông thanh hoa - 冬青花 (Lâm Cảnh Hy)
• Khổng tước vũ - 孔雀舞 (Nguyễn Du)
• Mao đống dã nhân cư - 茅棟野人居 (Hàn Sơn)
• Nhân tự Bắc Ninh lai, ngôn Bắc Ninh sự cảm tác - 人自北寧來言北寧事感作 (Nguyễn Văn Siêu)
• Ôn Tuyền - 溫泉 (Tống Tử Trinh)
• Tây giao lạc hoa ca - 西郊落花歌 (Cung Tự Trân)
• Thuật sự - 述事 (Tương An quận vương)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 2 - 大雲寺贊公房其二 (Đỗ Phủ)
• Đào hoa giản cổ đằng ca - 桃花澗古藤歌 (Chung Tinh)
• Đông thanh hoa - 冬青花 (Lâm Cảnh Hy)
• Khổng tước vũ - 孔雀舞 (Nguyễn Du)
• Mao đống dã nhân cư - 茅棟野人居 (Hàn Sơn)
• Nhân tự Bắc Ninh lai, ngôn Bắc Ninh sự cảm tác - 人自北寧來言北寧事感作 (Nguyễn Văn Siêu)
• Ôn Tuyền - 溫泉 (Tống Tử Trinh)
• Tây giao lạc hoa ca - 西郊落花歌 (Cung Tự Trân)
• Thuật sự - 述事 (Tương An quận vương)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chứa, trữ
2. giấu
2. giấu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giấu, ẩn núp. ◎Như: “tàng đầu lộ vĩ” 藏頭露尾 giấu đầu hở đuôi, “hành tàng” 行藏 lúc ra làm việc, lúc náu một chỗ. ◇Lí Bạch 李白: “Tửu tứ tàng danh tam thập xuân” 酒肆藏名三十春 (Đáp Hồ Châu Già Diệp tư mã 答湖州迦葉司馬) Nơi quán rượu ẩn danh ba mươi năm.
2. (Động) Dành chứa, tồn trữ. ◎Như: “thu tàng” 收藏 nhặt chứa, “trân tàng” 珍藏 cất kĩ. ◇Tuân Tử 荀子: “Xuân canh, hạ vân, thu thu, đông tàng” 春耕, 夏耘, 秋收, 冬藏 (Vương chế 王制) Mùa xuân cầy cấy, hạ rẫy cỏ, thu gặt hái, đông tích trữ.
3. (Động) Giữ trong lòng, hoài bão. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử tàng khí ư thân, đãi thì nhi động” 君子藏器於身, 待時而動 (Hệ từ hạ 繫辭下) Người quân tử ôm giữ đồ dùng (tài, đức) ở trong mình, đợi thời hành động.
4. (Danh) Họ “Tàng”.
5. Một âm là “tạng”. (Danh) Kho, chỗ để chứa đồ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Bảo tạng tại san gian, ngộ nhận khước tại thủy biên” 寶藏在山間, 誤認卻在水邊 (Yên Chi 胭脂) Kho tàng quý báu ở trong núi mà lại lầm tưởng ở bên bờ nước.
6. (Danh) Kinh sách Phật giáo. Có ba kho là “Kinh Tạng” 經藏, “Luật Tạng” 律藏 và “Luận Tạng” 論藏. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Thử kinh thị chư Phật bí yếu chi tạng” 此經是諸佛秘要之藏 (Pháp sư phẩm đệ thập 法師品第十) Kinh này là tạng bí yếu của các đức Phật.
7. (Danh) Nội tạng. § Thông “tạng” 臟. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Phù tâm giả, ngũ tạng chi chủ dã” 夫心者, 五藏之主也 (Nguyên đạo 原道) Tâm, đó là khí quan chủ yếu của ngũ tạng.
8. (Danh) Gọi tắt của “Tây Tạng” 西藏 xứ Tây Tạng, giáp giới với Ấn Độ 印度. ◎Như: “Mông Tạng” 蒙藏 Mông Cổ và Tây Tạng.
9. (Danh) Chỉ dân tộc ở biên cương phía tây Trung Quốc. Ngày xưa gọi là “Thổ phiên” 吐蕃.
2. (Động) Dành chứa, tồn trữ. ◎Như: “thu tàng” 收藏 nhặt chứa, “trân tàng” 珍藏 cất kĩ. ◇Tuân Tử 荀子: “Xuân canh, hạ vân, thu thu, đông tàng” 春耕, 夏耘, 秋收, 冬藏 (Vương chế 王制) Mùa xuân cầy cấy, hạ rẫy cỏ, thu gặt hái, đông tích trữ.
3. (Động) Giữ trong lòng, hoài bão. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử tàng khí ư thân, đãi thì nhi động” 君子藏器於身, 待時而動 (Hệ từ hạ 繫辭下) Người quân tử ôm giữ đồ dùng (tài, đức) ở trong mình, đợi thời hành động.
4. (Danh) Họ “Tàng”.
5. Một âm là “tạng”. (Danh) Kho, chỗ để chứa đồ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Bảo tạng tại san gian, ngộ nhận khước tại thủy biên” 寶藏在山間, 誤認卻在水邊 (Yên Chi 胭脂) Kho tàng quý báu ở trong núi mà lại lầm tưởng ở bên bờ nước.
6. (Danh) Kinh sách Phật giáo. Có ba kho là “Kinh Tạng” 經藏, “Luật Tạng” 律藏 và “Luận Tạng” 論藏. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Thử kinh thị chư Phật bí yếu chi tạng” 此經是諸佛秘要之藏 (Pháp sư phẩm đệ thập 法師品第十) Kinh này là tạng bí yếu của các đức Phật.
7. (Danh) Nội tạng. § Thông “tạng” 臟. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Phù tâm giả, ngũ tạng chi chủ dã” 夫心者, 五藏之主也 (Nguyên đạo 原道) Tâm, đó là khí quan chủ yếu của ngũ tạng.
8. (Danh) Gọi tắt của “Tây Tạng” 西藏 xứ Tây Tạng, giáp giới với Ấn Độ 印度. ◎Như: “Mông Tạng” 蒙藏 Mông Cổ và Tây Tạng.
9. (Danh) Chỉ dân tộc ở biên cương phía tây Trung Quốc. Ngày xưa gọi là “Thổ phiên” 吐蕃.
Từ điển Thiều Chửu
① Giấu. Như tàng đầu lộ vĩ 藏頭露尾 giấu đầu hở đuôi. Lúc ra làm việc, lúc náu một chỗ gọi là hành tàng 行藏.
② Dành chứa. Như thu tàng 收藏 nhặt chứa, trân tàng 珍藏 cất kĩ, v.v.
③ Một âm là tạng. Kho tàng, chỗ để chứa đồ.
④ Tây Tạng 西藏 xứ Tây Tạng, giáp giới với Ấn Ðộ 印度.
⑤ Kinh Phật. Có ba kho là Kinh Tạng 經藏, Luật Tạng 律藏 và Luận Tạng 論藏.
② Dành chứa. Như thu tàng 收藏 nhặt chứa, trân tàng 珍藏 cất kĩ, v.v.
③ Một âm là tạng. Kho tàng, chỗ để chứa đồ.
④ Tây Tạng 西藏 xứ Tây Tạng, giáp giới với Ấn Ðộ 印度.
⑤ Kinh Phật. Có ba kho là Kinh Tạng 經藏, Luật Tạng 律藏 và Luận Tạng 論藏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ẩn núp, giấu: 他藏在門後 Nó núp sau cánh cửa; 埋藏 Chôn giấu;
② Cất, chứa cất: 收藏 Cất giữ; 藏到倉庫裡 Chứa cất vào kho Xem 藏 [zàng].
② Cất, chứa cất: 收藏 Cất giữ; 藏到倉庫裡 Chứa cất vào kho Xem 藏 [zàng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cất dấu — Cất chứa — Một âm khác là Tạng. Xem Tạng.
Từ ghép 30
ám tàng 暗藏 • áo tàng 奧藏 • ẩn tàng 隱藏 • bạch tàng 白藏 • bảo tàng 保藏 • bao tàng 包藏 • bảo tàng 寶藏 • bao tàng hoạ tâm 包藏禍心 • bế tàng 閉藏 • bí tàng 祕藏 • cái tàng 蓋藏 • ngang tàng 昂藏 • oa tàng 窩藏 • tàng bế 藏閉 • tàng chuyết 藏拙 • tàng cổ 藏古 • tàng hình 藏形 • tàng khố 藏庫 • tàng lục 藏六 • tàng nặc 藏匿 • tàng phủ 藏府 • tàng tàng 藏藏 • tàng thân 藏身 • tàng thư viện 藏書院 • tàng trữ 藏貯 • thu tàng 收藏 • tiềm tàng 潛藏 • trừ tàng 储藏 • trừ tàng 儲藏 • uẩn tàng 蘊藏
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kho chứa đồ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giấu, ẩn núp. ◎Như: “tàng đầu lộ vĩ” 藏頭露尾 giấu đầu hở đuôi, “hành tàng” 行藏 lúc ra làm việc, lúc náu một chỗ. ◇Lí Bạch 李白: “Tửu tứ tàng danh tam thập xuân” 酒肆藏名三十春 (Đáp Hồ Châu Già Diệp tư mã 答湖州迦葉司馬) Nơi quán rượu ẩn danh ba mươi năm.
2. (Động) Dành chứa, tồn trữ. ◎Như: “thu tàng” 收藏 nhặt chứa, “trân tàng” 珍藏 cất kĩ. ◇Tuân Tử 荀子: “Xuân canh, hạ vân, thu thu, đông tàng” 春耕, 夏耘, 秋收, 冬藏 (Vương chế 王制) Mùa xuân cầy cấy, hạ rẫy cỏ, thu gặt hái, đông tích trữ.
3. (Động) Giữ trong lòng, hoài bão. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử tàng khí ư thân, đãi thì nhi động” 君子藏器於身, 待時而動 (Hệ từ hạ 繫辭下) Người quân tử ôm giữ đồ dùng (tài, đức) ở trong mình, đợi thời hành động.
4. (Danh) Họ “Tàng”.
5. Một âm là “tạng”. (Danh) Kho, chỗ để chứa đồ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Bảo tạng tại san gian, ngộ nhận khước tại thủy biên” 寶藏在山間, 誤認卻在水邊 (Yên Chi 胭脂) Kho tàng quý báu ở trong núi mà lại lầm tưởng ở bên bờ nước.
6. (Danh) Kinh sách Phật giáo. Có ba kho là “Kinh Tạng” 經藏, “Luật Tạng” 律藏 và “Luận Tạng” 論藏. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Thử kinh thị chư Phật bí yếu chi tạng” 此經是諸佛秘要之藏 (Pháp sư phẩm đệ thập 法師品第十) Kinh này là tạng bí yếu của các đức Phật.
7. (Danh) Nội tạng. § Thông “tạng” 臟. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Phù tâm giả, ngũ tạng chi chủ dã” 夫心者, 五藏之主也 (Nguyên đạo 原道) Tâm, đó là khí quan chủ yếu của ngũ tạng.
8. (Danh) Gọi tắt của “Tây Tạng” 西藏 xứ Tây Tạng, giáp giới với Ấn Độ 印度. ◎Như: “Mông Tạng” 蒙藏 Mông Cổ và Tây Tạng.
9. (Danh) Chỉ dân tộc ở biên cương phía tây Trung Quốc. Ngày xưa gọi là “Thổ phiên” 吐蕃.
2. (Động) Dành chứa, tồn trữ. ◎Như: “thu tàng” 收藏 nhặt chứa, “trân tàng” 珍藏 cất kĩ. ◇Tuân Tử 荀子: “Xuân canh, hạ vân, thu thu, đông tàng” 春耕, 夏耘, 秋收, 冬藏 (Vương chế 王制) Mùa xuân cầy cấy, hạ rẫy cỏ, thu gặt hái, đông tích trữ.
3. (Động) Giữ trong lòng, hoài bão. ◇Dịch Kinh 易經: “Quân tử tàng khí ư thân, đãi thì nhi động” 君子藏器於身, 待時而動 (Hệ từ hạ 繫辭下) Người quân tử ôm giữ đồ dùng (tài, đức) ở trong mình, đợi thời hành động.
4. (Danh) Họ “Tàng”.
5. Một âm là “tạng”. (Danh) Kho, chỗ để chứa đồ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Bảo tạng tại san gian, ngộ nhận khước tại thủy biên” 寶藏在山間, 誤認卻在水邊 (Yên Chi 胭脂) Kho tàng quý báu ở trong núi mà lại lầm tưởng ở bên bờ nước.
6. (Danh) Kinh sách Phật giáo. Có ba kho là “Kinh Tạng” 經藏, “Luật Tạng” 律藏 và “Luận Tạng” 論藏. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Thử kinh thị chư Phật bí yếu chi tạng” 此經是諸佛秘要之藏 (Pháp sư phẩm đệ thập 法師品第十) Kinh này là tạng bí yếu của các đức Phật.
7. (Danh) Nội tạng. § Thông “tạng” 臟. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Phù tâm giả, ngũ tạng chi chủ dã” 夫心者, 五藏之主也 (Nguyên đạo 原道) Tâm, đó là khí quan chủ yếu của ngũ tạng.
8. (Danh) Gọi tắt của “Tây Tạng” 西藏 xứ Tây Tạng, giáp giới với Ấn Độ 印度. ◎Như: “Mông Tạng” 蒙藏 Mông Cổ và Tây Tạng.
9. (Danh) Chỉ dân tộc ở biên cương phía tây Trung Quốc. Ngày xưa gọi là “Thổ phiên” 吐蕃.
Từ điển Thiều Chửu
① Giấu. Như tàng đầu lộ vĩ 藏頭露尾 giấu đầu hở đuôi. Lúc ra làm việc, lúc náu một chỗ gọi là hành tàng 行藏.
② Dành chứa. Như thu tàng 收藏 nhặt chứa, trân tàng 珍藏 cất kĩ, v.v.
③ Một âm là tạng. Kho tàng, chỗ để chứa đồ.
④ Tây Tạng 西藏 xứ Tây Tạng, giáp giới với Ấn Ðộ 印度.
⑤ Kinh Phật. Có ba kho là Kinh Tạng 經藏, Luật Tạng 律藏 và Luận Tạng 論藏.
② Dành chứa. Như thu tàng 收藏 nhặt chứa, trân tàng 珍藏 cất kĩ, v.v.
③ Một âm là tạng. Kho tàng, chỗ để chứa đồ.
④ Tây Tạng 西藏 xứ Tây Tạng, giáp giới với Ấn Ðộ 印度.
⑤ Kinh Phật. Có ba kho là Kinh Tạng 經藏, Luật Tạng 律藏 và Luận Tạng 論藏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kho, kho tàng: 寶藏 Kho tàng quý báu;
② Tạng (kinh): 大藏經 Kinh đại tạng;
③ [Zàng] Tây Tạng (gọi tắt): 青藏高原 Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng;
④ [Zàng] Dân tộc Tạng: 藏族同胞 Đồng bào Tạng. Xem 藏 [cáng].
② Tạng (kinh): 大藏經 Kinh đại tạng;
③ [Zàng] Tây Tạng (gọi tắt): 青藏高原 Cao nguyên Thanh Hải - Tây Tạng;
④ [Zàng] Dân tộc Tạng: 藏族同胞 Đồng bào Tạng. Xem 藏 [cáng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kho chứa — Như chưa Tạng 臓 — Kinh sách của Phật — Một âm là Tàng. Xem Tàng.
Từ ghép 7