Có 1 kết quả:
điêu
Âm Hán Việt: điêu
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫召
Nét bút: 丨フ一丨一丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: LISHR (中戈尸竹口)
Unicode: U+86C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫召
Nét bút: 丨フ一丨一丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: LISHR (中戈尸竹口)
Unicode: U+86C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con ve sầu
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Con ve sầu;
② 【蛁蟟】điêu liêu [diaoliáo] Một loài ve sầu (thân dài chừng một tấc, màu lục, có vằn đen, xuất hiện trong tháng 7-8).
② 【蛁蟟】điêu liêu [diaoliáo] Một loài ve sầu (thân dài chừng một tấc, màu lục, có vằn đen, xuất hiện trong tháng 7-8).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem 蛁 蟟.
Từ ghép 1