Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
蛧
Âm Hán Việt:
võng
Tổng nét: 12
Bộ:
trùng 虫
(+6 nét)
Hình thái: ⿰
虫
网
Nét bút:
丨フ一丨一丶丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LIBKK (中戈月大大)
Unicode:
U+86E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
wǎng
Âm Nhật (onyomi):
ボウ (bō)
,
モウ (mō)
Tự hình
2
Dị thể
3
魍
𧈿
𧍑
Không hiện chữ?