Có 1 kết quả:
tức
Âm Hán Việt: tức
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái: ⿰虫即
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: LIAIL (中戈日戈中)
Unicode: U+874D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái: ⿰虫即
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: LIAIL (中戈日戈中)
Unicode: U+874D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tức thư 蝍蛆)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tức thư” 蝍蛆: (1) Tên khác của “ngô công” 蜈蚣 con rết. (2) Tên khác của “tất xuất” 蟋蟀 con dế.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蝍蛆】tức thư [jíju] (văn) ① Con rết;
② Con dế.
② Con dế.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tức tư 蝍蛆: Một tên chỉ con dế.
Từ ghép 2