Âm Hán Việt:
mộiTổng nét: 15
Bộ:
trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái: ⿰
虫冒Nét bút:
丨フ一丨一丶丨フ一一丨フ一一一Thương Hiệt: LIABU (中戈日月山)
Unicode:
U+8750Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Mội 瑁. Xem Đại mội 玳瑁. Vần Đại.
Từ ghép 1