Có 1 kết quả:
điệp
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫枼
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIPTD (中戈心廿木)
Unicode: U+8776
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, tiē ㄊㄧㄝ
Âm Nôm: bướm, điệp
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Hàn: 접
Âm Quảng Đông: dip6
Âm Nôm: bướm, điệp
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Hàn: 접
Âm Quảng Đông: dip6
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bươm bướm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bướm. ◎Như: “sứ điệp” 使蝶 bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái.
Từ điển Thiều Chửu
① Con bướm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bươm bướm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con bướm.
Từ ghép 4