Có 1 kết quả:
trần
Âm Hán Việt: trần
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱陳虫
Nét bút: フ丨一丨フ一一丨ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NWLMI (弓田中一戈)
Unicode: U+87B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱陳虫
Nét bút: フ丨一丨フ一一丨ノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NWLMI (弓田中一戈)
Unicode: U+87B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1