Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
蟚
Âm Hán Việt:
bành
Tổng nét: 18
Bộ:
trùng 虫
(+12 nét)
Hình thái: ⿱
彭
虫
Nét bút:
一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: GHLMI (土竹中一戈)
Unicode:
U+87DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
bành
Âm Nhật (onyomi):
ホウ (hō)
,
ビョウ (byō)
Âm Hàn:
팽
Âm Quảng Đông:
paang4
Tự hình
1
Dị thể
1
蟛
Không hiện chữ?