Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hành khách
1
/1
行客
hành khách
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đi đường, đi xa.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ bạc Tương giang - 夜泊湘江
(
Vu Vũ Lăng
)
•
Dã toạ - 野坐
(
Ngô Thế Lân
)
•
Lục Như đình hoài cổ - 六如亭懷古
(
Trịnh Định
)
•
Quá Hoành sơn - 過橫山
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Quá Xuân Canh tự - 過春耕寺
(
Lê Quý Đôn
)
•
Tái thần khúc - 賽神曲
(
Vương Kiến
)
•
Thanh Hà độ - 清河渡
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Thanh thanh lăng thượng bách - 青青陵上柏
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tống Lý phán quan chi Nhuận Châu hành dinh - 送李判官之潤州行營
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Tống sứ ngâm - 送使吟
(
Mạc Ký
)
Bình luận
0