Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hành khách
1
/1
行客
hành khách
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đi đường, đi xa.
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Khánh hiểu hàn - 安慶曉寒
(
Hoàng Đức Lương
)
•
Hàn thực nhật quá Hồ Nhữ Khí mộ - 寒食日過胡汝器墓
(
Lưu Phổ
)
•
Nhàn vịnh kỳ 10 - 間詠其十
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Nhuận Châu nam quách lưu biệt - 潤州南郭留別
(
Lang Sĩ Nguyên
)
•
Quá Hô Đà hà - 過滹沱河
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Tái thần khúc - 賽神曲
(
Vương Kiến
)
•
Thanh Trì vấn tân - 青池問津
(
Nguỵ Tiếp
)
•
Tống sứ ngâm - 送使吟
(
Mạc Ký
)
•
Tứ thì điền viên tạp hứng - Hạ nhật kỳ 09 - 四時田園雜興-夏日其九
(
Phạm Thành Đại
)
•
Văn giá cô - 聞鷓鴣
(
Nguyễn Văn Siêu
)
Bình luận
0