Âm Hán Việt:
xiêmTổng nét: 13
Bộ:
y 衣 (+8 nét)
Hình thái:
⿰衤炎Nét bút:
丶フ丨ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶Thương Hiệt: LFF (中火火)
Unicode:
U+88E7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái màn — Cũng dùng như chữ Xiêm 襜.