Có 1 kết quả:
hoài
Âm Hán Việt: hoài
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái: ⿴衣鬼
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一ノフフ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YHIV (卜竹戈女)
Unicode: U+8922
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái: ⿴衣鬼
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一ノフフ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YHIV (卜竹戈女)
Unicode: U+8922
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tay áo
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 懷 (bộ 忄);
② Tay áo.
② Tay áo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hoài 懷.