Có 1 kết quả:
uý
Âm Hán Việt: uý
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Hình thái: ⿱尉衣
Nét bút: フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: SIYHV (尸戈卜竹女)
Unicode: U+893D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+11 nét)
Hình thái: ⿱尉衣
Nét bút: フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: SIYHV (尸戈卜竹女)
Unicode: U+893D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nệm trải để nằm.