Có 1 kết quả:
tỵ
Âm Hán Việt: tỵ
Tổng nét: 19
Bộ: y 衣 (+14 nét)
Hình thái: ⿰衤鼻
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: LHUL (中竹山中)
Unicode: U+8963
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: y 衣 (+14 nét)
Hình thái: ⿰衤鼻
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: LHUL (中竹山中)
Unicode: U+8963
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quần đùi. Quần cụt.