Có 1 kết quả:
du
Tổng nét: 13
Bộ: kiến 見 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰俞见
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨丨フノフ
Thương Hiệt: ONBHU (人弓月竹山)
Unicode: U+89CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
muốn được
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 覦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 覦
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Muốn có, muốn được, thèm muốn. Xem 覬覦.